10 quốc gia sản xuất gạo hàng đầu
Trung Quốc, 147,691 triệu tấn, nước sản xuất gạo hàng đầu
Trung Quốc dẫn đầu là quốc gia sản xuất lúa gạo hàng đầu, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu ra toàn cầu. Cảnh quan nông nghiệp rộng lớn và kỹ thuật canh tác tiên tiến góp phần tạo nên vị thế vô song của nó. Quốc gia này đạt sản lượng hàng năm ấn tượng là 147,691 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), diện tích canh tác trên 29,87 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23). Trong niên vụ 2023-24, sản lượng gạo của Trung Quốc dự kiến đạt 149 triệu tấn, củng cố năng lực nông nghiệp của nước này.
Ấn Độ, 125,039 triệu tấn
Ấn Độ theo sát Trung Quốc về sản xuất lúa gạo và tự hào có một loạt các giống lúa được trồng ở nhiều vùng khác nhau. Với đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi và tập quán canh tác truyền thống, Ấn Độ giữ một vị trí quan trọng trong xuất khẩu gạo toàn cầu. Đạt được sản lượng hàng năm là 125,039 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) trên 45,513 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), sức mạnh nông nghiệp của Ấn Độ là điều hiển nhiên. Sản lượng gạo dự kiến là 134 triệu tấn cho niên vụ 2023-2024 càng củng cố năng lực của Ấn Độ trong lĩnh vực nông nghiệp.
Bangladesh, 35,512 triệu tấn
Bangladesh chủ yếu dựa vào gạo làm lương thực chính và trồng lúa là một thành phần quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của nước này. Đồng bằng châu thổ màu mỡ của đất nước và những nỗ lực liên tục để hiện đại hóa kỹ thuật canh tác đã góp phần vào sản xuất lúa gạo đáng kể. Sản xuất sản lượng hàng năm là 35,512 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) trên 11,66 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Bangladesh thể hiện thế mạnh nông nghiệp của mình. Sản lượng gạo dự kiến đạt 37 triệu tấn cho niên vụ 2023-2024 củng cố vị thế cường quốc nông nghiệp của Bangladesh.
Indonesia, 34,36 triệu tấn
Indonesia được hưởng lợi từ khí hậu ấm áp và ẩm ướt, mang đến môi trường lý tưởng cho việc trồng lúa. Với ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ và sự hỗ trợ của chính phủ, Indonesia luôn được xếp hạng trong số các nhà sản xuất gạo hàng đầu toàn cầu. Với sản lượng hàng năm là 34,36 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) trên 11,53 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Indonesia thể hiện thế mạnh nông nghiệp của mình. Sản lượng gạo dự kiến là 34,45 triệu tấn cho niên vụ 2023-2024 cũng củng cố vị thế cường quốc nông nghiệp của Indonesia.
Việt Nam, 27,10 triệu tấn
Việt Nam giữ vị trí nổi bật trên thị trường gạo toàn cầu. Nó nổi tiếng với các loại gạo chất lượng cao. Việc đất nước tập trung vào đổi mới nông nghiệp và hệ thống tưới tiêu hiệu quả đã định vị nó là một nước xuất khẩu gạo quan trọng. Với sản lượng hàng năm là 27,10 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) được canh tác trên 7,30 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Việt Nam thể hiện năng lực nông nghiệp của mình. Sản lượng gạo dự kiến đạt 27 triệu tấn cho niên vụ 2023-2024 càng củng cố vị thế cường quốc nông nghiệp của Việt Nam.
Thái Lan, 19,39 triệu tấn
Thái Lan nổi tiếng với các loại gạo thơm và cao cấp, rất được ưa chuộng trên thị trường quốc tế. Ngành lúa gạo được thiết lập tốt của đất nước và sự hỗ trợ của chính phủ đóng góp đáng kể vào sản xuất lúa gạo toàn cầu. Với sản lượng hàng năm là 19,39 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) được canh tác trên 10,55 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Thái Lan thể hiện thế mạnh nông nghiệp của mình. Ngoài ra, sản lượng gạo dự kiến cho niên vụ 2023-2024 là 19,70 triệu tấn.
Myanmar, 12,53 triệu tấn
Myanmar là một quốc gia sản xuất lúa gạo nổi bật, được hưởng lợi từ những vùng đất màu mỡ và khí hậu thuận lợi. Những nỗ lực tập trung của đất nước để mở rộng trồng lúa và tăng cường cơ sở hạ tầng sau thu hoạch đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong sản xuất lúa gạo. Với sản lượng hàng năm là 12,53 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) được canh tác trên 6,93 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Myanmar thể hiện thế mạnh nông nghiệp của mình. Sản lượng gạo dự kiến là 12,50 triệu tấn cho niên vụ 2023-24 càng củng cố vị thế cường quốc nông nghiệp của Myanmar.
Philippin, 12,243 triệu tấn
Gạo là lương thực chính ở Philippines. Đất nước này đã liên tục duy trì mức sản xuất gạo đáng kể để đáp ứng nhu cầu trong nước. Các sáng kiến và cải cách nông nghiệp của chính phủ liên tục hướng tới việc nâng cao năng suất lúa gạo trên toàn quốc. Với sản lượng hàng năm là 12,243 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) được canh tác trên 4,75 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Philippines thể hiện thế mạnh nông nghiệp của mình. Sản lượng gạo dự kiến là 12,60 triệu tấn cho niên vụ 2023-24 càng củng cố vị thế cường quốc nông nghiệp của Philippines.
Pakistan, 7,53 triệu tấn
Pakistan được xếp hạng trong số các quốc gia sản xuất gạo lớn trên toàn cầu và gạo có ý nghĩa quan trọng như một trong những loại lương thực chính của nước này. Điều kiện khí hậu nông nghiệp đa dạng của đất nước, đặc biệt là ở các tỉnh Punjab và Sindh, mang đến môi trường thuận lợi cho việc trồng lúa. Với sản lượng hàng năm là 7,53 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) trên 3,14 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Pakistan thể hiện thế mạnh của mình trong lĩnh vực lúa gạo. Ngoài ra, sản lượng gạo dự kiến của nước này trong niên vụ 2023-2024 là 9 triệu tấn.
Brazil, 7,37 triệu tấn, nước sản xuất gạo đứng thứ 10
Đất nông nghiệp rộng lớn và điều kiện thời tiết thuận lợi của Brazil giúp nước này trở thành một bên tham gia quan trọng trên thị trường gạo toàn cầu. Trong khi đất nước này chủ yếu tập trung vào các loại cây trồng khác, sản xuất lúa gạo vẫn rất đáng chú ý. Với sản lượng hàng năm là 7,37 triệu tấn (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23) được canh tác trên 1,63 triệu ha (Trung bình 5 năm; 2018/19 – 2022/23), Brazil thể hiện thế mạnh của mình trong lĩnh vực lúa gạo . Ngoài ra, sản lượng gạo dự kiến cho niên vụ 2023-2024 là 6,8 triệu tấn.
Tổng hợp 10 nước sản xuất lúa gạo hàng đầu thế giới
Tóm lại, gạo chắc chắn là một loại cây trồng quan trọng để duy trì dân số ngày càng tăng của thế giới. 10 quốc gia sản xuất lúa gạo hàng đầu này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Những nỗ lực của họ trong đổi mới nông nghiệp, thực hành canh tác bền vững và năng suất ổn định góp phần vào sự sẵn có của loại lương thực thiết yếu này ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Khi nhu cầu gạo toàn cầu tiếp tục tăng, các quốc gia này vẫn đứng đầu về sản xuất gạo. Chúng rất quan trọng trong việc định hình tương lai của hệ thống lương thực toàn cầu.
Vietnam : Xuất nhập khẩu 2022
Năm 2022, thương mại hàng hóa của Việt Nam với châu Á sẽ đạt 475,29 tỷ USD, tăng 9,6% so với năm 2021, tiếp tục chiếm tỷ trọng cao nhất (65,1%) trong tổng giá trị xuất nhập khẩu của cả nước.
1. Khái quát chung:
Năm 2022, tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 730,2 tỷ USD, tăng 9,1% (tương đương 61,2 tỷ USD) so với năm 2021. Giá trị xuất khẩu là 371,3 tỷ USD, tăng 10,5% , tương ứng tăng 35,14 tỷ USD so với năm trước; trị giá nhập khẩu đạt 358,9 tỷ USD, tăng 7,8%, tương đương 26,06 tỷ USD.
Cán cân thương mại hàng hóa cả năm 2022 đạt 12,4 tỷ USD, Tổng cục Hải quan ghi nhận tổng giá trị xuất nhập khẩu của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) năm 2022 lên 506,83 tỷ USD, tăng 9,3% (tương đương 43,22 tỷ USD) so với năm 2021.
Xuất khẩu hàng hóa của doanh nghiệp FDI năm 2022 của doanh nghiệp FDI đạt 273,63 tỷ USD, tăng 11,6% (tương ứng tăng 28,5 tỷ USD) so với năm 2021. Chiếm 73,7% tổng tổng giá trị xuất khẩu của cả nước.
2. Thị trường xuất nhập khẩu
Năm 2022, thương mại hàng hóa của Việt Nam với châu Á đạt 475,29 tỷ USD, tăng 9,,% so với năm 2021, tiếp tục chiếm tỷ trọng cao nhất (65,1%) trong tổng giá trị xuất nhập khẩu của cả nước.
Giá trị xuất nhập khẩu giữa Việt Nam với các châu lục lần lượt là: Châu Mỹ: 153,73 tỷ USD, tăng 10,5%; Châu Âu: 75,45 tỷ USD, tăng 2,8%; Châu Đại Dương: 17,62 tỷ USD, tăng 24,3% và Châu Phi: 8,1 tỷ USD, giảm 3,9% so với năm 2021.
3. Xuất khẩu
Năm 2022, tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam đạt 371,3 tỷ USD, tăng 10,5%, tương ứng tăng 35,14 tỷ USD so với năm trước. Trong đó, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác tăng 7,43 tỷ USD; giày dép các loại tăng 6,15 tỷ USD; dệt may tăng 4,82 tỷ USD; máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện tăng 4,74 tỷ USD; hải sản tăng 2,04 tỷ USD.